Chuyển đổi gigabit/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabit/giây [Gb/s]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

gigabit/giây [Gb/s] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 Gb/s 0.001342 def.)
0.10 Gb/s 0.0134 def.)
1 Gb/s 0.1342 def.)
2 Gb/s 0.2684 def.)
3 Gb/s 0.4027 def.)
5 Gb/s 0.6711 def.)
10 Gb/s 1.34 def.)
20 Gb/s 2.68 def.)
50 Gb/s 6.71 def.)
100 Gb/s 13.42 def.)
1000 Gb/s 134.22 def.)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 Gb/s = 0.134218 def.)

1 def.) = 7.45 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to def.):
15 Gb/s = 15 × 0.134218 def.) = 2.01 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác