Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tấn (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
tấn (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tấn (dài)
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | tấn (dài) [ton (UK)] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 0.000112 ton (UK) |
| 0.10 qr (US) | 0.001116 ton (UK) |
| 1 qr (US) | 0.0112 ton (UK) |
| 2 qr (US) | 0.0223 ton (UK) |
| 3 qr (US) | 0.0335 ton (UK) |
| 5 qr (US) | 0.0558 ton (UK) |
| 10 qr (US) | 0.1116 ton (UK) |
| 20 qr (US) | 0.2232 ton (UK) |
| 50 qr (US) | 0.5580 ton (UK) |
| 100 qr (US) | 1.12 ton (UK) |
| 1000 qr (US) | 11.16 ton (UK) |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tấn (dài)
1 qr (US) = 0.011161 ton (UK)
1 ton (UK) = 89.60 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to ton (UK):
15 qr (US) = 15 × 0.011161 ton (UK) = 0.167411 ton (UK)