Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
pennyweight [pwt]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang pennyweight

phần tư (Mỹ) [qr (US)] pennyweight [pwt]
0.01 qr (US) 72.92 pwt
0.10 qr (US) 729.17 pwt
1 qr (US) 7292 pwt
2 qr (US) 14583 pwt
3 qr (US) 21875 pwt
5 qr (US) 36458 pwt
10 qr (US) 72917 pwt
20 qr (US) 145833 pwt
50 qr (US) 364583 pwt
100 qr (US) 729167 pwt
1000 qr (US) 7291667 pwt

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang pennyweight

1 qr (US) = 7292 pwt

1 pwt = 0.000137 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to pwt:
15 qr (US) = 15 × 7292 pwt = 109375 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác