Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

phần tư (Mỹ) [qr (US)] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 qr (US) 0.003316 Hebrew)
0.10 qr (US) 0.0332 Hebrew)
1 qr (US) 0.3316 Hebrew)
2 qr (US) 0.6631 Hebrew)
3 qr (US) 0.9947 Hebrew)
5 qr (US) 1.66 Hebrew)
10 qr (US) 3.32 Hebrew)
20 qr (US) 6.63 Hebrew)
50 qr (US) 16.58 Hebrew)
100 qr (US) 33.16 Hebrew)
1000 qr (US) 331.57 Hebrew)

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 qr (US) = 0.331573 Hebrew)

1 Hebrew) = 3.02 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to Hebrew):
15 qr (US) = 15 × 0.331573 Hebrew) = 4.97 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác