Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

phần tư (Mỹ) [qr (US)] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 qr (US) 198.94 Hebrew)
0.10 qr (US) 1989 Hebrew)
1 qr (US) 19894 Hebrew)
2 qr (US) 39789 Hebrew)
3 qr (US) 59683 Hebrew)
5 qr (US) 99472 Hebrew)
10 qr (US) 198944 Hebrew)
20 qr (US) 397888 Hebrew)
50 qr (US) 994720 Hebrew)
100 qr (US) 1989440 Hebrew)
1000 qr (US) 19894402 Hebrew)

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 qr (US) = 19894 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.000050 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to Hebrew):
15 qr (US) = 15 × 19894 Hebrew) = 298416 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác