Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang phần tư (Anh)
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 0.008929 qr (UK) |
| 0.10 qr (US) | 0.0893 qr (UK) |
| 1 qr (US) | 0.8929 qr (UK) |
| 2 qr (US) | 1.79 qr (UK) |
| 3 qr (US) | 2.68 qr (UK) |
| 5 qr (US) | 4.46 qr (UK) |
| 10 qr (US) | 8.93 qr (UK) |
| 20 qr (US) | 17.86 qr (UK) |
| 50 qr (US) | 44.64 qr (UK) |
| 100 qr (US) | 89.29 qr (UK) |
| 1000 qr (US) | 892.86 qr (UK) |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang phần tư (Anh)
1 qr (US) = 0.892857 qr (UK)
1 qr (UK) = 1.12 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to qr (UK):
15 qr (US) = 15 × 0.892857 qr (UK) = 13.39 qr (UK)