Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang hạt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị hạt [gr]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
hạt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang hạt
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | hạt [gr] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 1750 gr |
| 0.10 qr (US) | 17500 gr |
| 1 qr (US) | 175000 gr |
| 2 qr (US) | 350000 gr |
| 3 qr (US) | 525000 gr |
| 5 qr (US) | 875000 gr |
| 10 qr (US) | 1750000 gr |
| 20 qr (US) | 3500001 gr |
| 50 qr (US) | 8750001 gr |
| 100 qr (US) | 17500003 gr |
| 1000 qr (US) | 175000027 gr |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang hạt
1 qr (US) = 175000 gr
1 gr = 0.000006 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to gr:
15 qr (US) = 15 × 175000 gr = 2625000 gr