Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

phần tư (Mỹ) [qr (US)] bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 qr (US) 19.89 Hebrew)
0.10 qr (US) 198.94 Hebrew)
1 qr (US) 1989 Hebrew)
2 qr (US) 3979 Hebrew)
3 qr (US) 5968 Hebrew)
5 qr (US) 9947 Hebrew)
10 qr (US) 19894 Hebrew)
20 qr (US) 39789 Hebrew)
50 qr (US) 99472 Hebrew)
100 qr (US) 198944 Hebrew)
1000 qr (US) 1989440 Hebrew)

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

1 qr (US) = 1989 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.000503 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to Hebrew):
15 qr (US) = 15 × 1989 Hebrew) = 29842 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác