Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang megagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị megagram [Mg]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
megagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang megagram
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | megagram [Mg] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 0.000113 Mg |
| 0.10 qr (US) | 0.001134 Mg |
| 1 qr (US) | 0.0113 Mg |
| 2 qr (US) | 0.0227 Mg |
| 3 qr (US) | 0.0340 Mg |
| 5 qr (US) | 0.0567 Mg |
| 10 qr (US) | 0.1134 Mg |
| 20 qr (US) | 0.2268 Mg |
| 50 qr (US) | 0.5670 Mg |
| 100 qr (US) | 1.13 Mg |
| 1000 qr (US) | 11.34 Mg |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang megagram
1 qr (US) = 0.011340 Mg
1 Mg = 88.18 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to Mg:
15 qr (US) = 15 × 0.011340 Mg = 0.170097 Mg