Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang kilôgram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị kilôgram [kg]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
kilôgram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang kilôgram
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | kilôgram [kg] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 0.1134 kg |
| 0.10 qr (US) | 1.13 kg |
| 1 qr (US) | 11.34 kg |
| 2 qr (US) | 22.68 kg |
| 3 qr (US) | 34.02 kg |
| 5 qr (US) | 56.70 kg |
| 10 qr (US) | 113.40 kg |
| 20 qr (US) | 226.80 kg |
| 50 qr (US) | 566.99 kg |
| 100 qr (US) | 1134 kg |
| 1000 qr (US) | 11340 kg |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang kilôgram
1 qr (US) = 11.34 kg
1 kg = 0.088185 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to kg:
15 qr (US) = 15 × 11.34 kg = 170.10 kg