Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang stone (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
stone (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang stone (Anh)
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | stone (Anh) [stone (UK)] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 0.0179 stone (UK) |
| 0.10 qr (US) | 0.1786 stone (UK) |
| 1 qr (US) | 1.79 stone (UK) |
| 2 qr (US) | 3.57 stone (UK) |
| 3 qr (US) | 5.36 stone (UK) |
| 5 qr (US) | 8.93 stone (UK) |
| 10 qr (US) | 17.86 stone (UK) |
| 20 qr (US) | 35.71 stone (UK) |
| 50 qr (US) | 89.29 stone (UK) |
| 100 qr (US) | 178.57 stone (UK) |
| 1000 qr (US) | 1786 stone (UK) |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang stone (Anh)
1 qr (US) = 1.79 stone (UK)
1 stone (UK) = 0.560000 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to stone (UK):
15 qr (US) = 15 × 1.79 stone (UK) = 26.79 stone (UK)