Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

phần tư (Mỹ) [qr (US)] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 qr (US) 1885 Roman)
0.10 qr (US) 18851 Roman)
1 qr (US) 188506 Roman)
2 qr (US) 377012 Roman)
3 qr (US) 565517 Roman)
5 qr (US) 942529 Roman)
10 qr (US) 1885058 Roman)
20 qr (US) 3770115 Roman)
50 qr (US) 9425288 Roman)
100 qr (US) 18850576 Roman)
1000 qr (US) 188505763 Roman)

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 qr (US) = 188506 Roman)

1 Roman) = 0.000005 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to Roman):
15 qr (US) = 15 × 188506 Roman) = 2827586 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác