Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

phần tư (Mỹ) [qr (US)] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 qr (US) 16.68 Greek)
0.10 qr (US) 166.76 Greek)
1 qr (US) 1668 Greek)
2 qr (US) 3335 Greek)
3 qr (US) 5003 Greek)
5 qr (US) 8338 Greek)
10 qr (US) 16676 Greek)
20 qr (US) 33352 Greek)
50 qr (US) 83381 Greek)
100 qr (US) 166762 Greek)
1000 qr (US) 1667619 Greek)

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 qr (US) = 1668 Greek)

1 Greek) = 0.000600 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to Greek):
15 qr (US) = 15 × 1668 Greek) = 25014 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác