Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang gram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị gram [g]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
gram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang gram
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | gram [g] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 113.40 g |
| 0.10 qr (US) | 1134 g |
| 1 qr (US) | 11340 g |
| 2 qr (US) | 22680 g |
| 3 qr (US) | 34019 g |
| 5 qr (US) | 56699 g |
| 10 qr (US) | 113398 g |
| 20 qr (US) | 226796 g |
| 50 qr (US) | 566990 g |
| 100 qr (US) | 1133981 g |
| 1000 qr (US) | 11339809 g |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang gram
1 qr (US) = 11340 g
1 g = 0.000088 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to g:
15 qr (US) = 15 × 11340 g = 170097 g