Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang kilôgram-lực giây vuông/mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

kilôgram-lực giây vuông/mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang kilôgram-lực giây vuông/mét

phần tư (Mỹ) [qr (US)] kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter]
0.01 qr (US) 0.0116 second/meter
0.10 qr (US) 0.1156 second/meter
1 qr (US) 1.16 second/meter
2 qr (US) 2.31 second/meter
3 qr (US) 3.47 second/meter
5 qr (US) 5.78 second/meter
10 qr (US) 11.56 second/meter
20 qr (US) 23.13 second/meter
50 qr (US) 57.82 second/meter
100 qr (US) 115.63 second/meter
1000 qr (US) 1156 second/meter

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang kilôgram-lực giây vuông/mét

1 qr (US) = 1.16 second/meter

1 second/meter = 0.864798 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to second/meter:
15 qr (US) = 15 × 1.16 second/meter = 17.35 second/meter

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác