Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang hectogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị hectogram [hg]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
hectogram [hg]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

hectogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang hectogram

phần tư (Mỹ) [qr (US)] hectogram [hg]
0.01 qr (US) 1.13 hg
0.10 qr (US) 11.34 hg
1 qr (US) 113.40 hg
2 qr (US) 226.80 hg
3 qr (US) 340.19 hg
5 qr (US) 566.99 hg
10 qr (US) 1134 hg
20 qr (US) 2268 hg
50 qr (US) 5670 hg
100 qr (US) 11340 hg
1000 qr (US) 113398 hg

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang hectogram

1 qr (US) = 113.40 hg

1 hg = 0.008818 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to hg:
15 qr (US) = 15 × 113.40 hg = 1701 hg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác