Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang dekagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị dekagram [dag]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
dekagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang dekagram
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | dekagram [dag] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 11.34 dag |
| 0.10 qr (US) | 113.40 dag |
| 1 qr (US) | 1134 dag |
| 2 qr (US) | 2268 dag |
| 3 qr (US) | 3402 dag |
| 5 qr (US) | 5670 dag |
| 10 qr (US) | 11340 dag |
| 20 qr (US) | 22680 dag |
| 50 qr (US) | 56699 dag |
| 100 qr (US) | 113398 dag |
| 1000 qr (US) | 1133981 dag |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang dekagram
1 qr (US) = 1134 dag
1 dag = 0.000882 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to dag:
15 qr (US) = 15 × 1134 dag = 17010 dag