Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tạ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

tạ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tạ (Anh)

phần tư (Mỹ) [qr (US)] tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
0.01 qr (US) 0.002232 hundredweight (UK)
0.10 qr (US) 0.0223 hundredweight (UK)
1 qr (US) 0.2232 hundredweight (UK)
2 qr (US) 0.4464 hundredweight (UK)
3 qr (US) 0.6696 hundredweight (UK)
5 qr (US) 1.12 hundredweight (UK)
10 qr (US) 2.23 hundredweight (UK)
20 qr (US) 4.46 hundredweight (UK)
50 qr (US) 11.16 hundredweight (UK)
100 qr (US) 22.32 hundredweight (UK)
1000 qr (US) 223.21 hundredweight (UK)

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tạ (Anh)

1 qr (US) = 0.223214 hundredweight (UK)

1 hundredweight (UK) = 4.48 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to hundredweight (UK):
15 qr (US) = 15 × 0.223214 hundredweight (UK) = 3.35 hundredweight (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác