Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 8.34 Greek) |
| 0.10 qr (US) | 83.38 Greek) |
| 1 qr (US) | 833.81 Greek) |
| 2 qr (US) | 1668 Greek) |
| 3 qr (US) | 2501 Greek) |
| 5 qr (US) | 4169 Greek) |
| 10 qr (US) | 8338 Greek) |
| 20 qr (US) | 16676 Greek) |
| 50 qr (US) | 41690 Greek) |
| 100 qr (US) | 83381 Greek) |
| 1000 qr (US) | 833810 Greek) |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 qr (US) = 833.81 Greek)
1 Greek) = 0.001199 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to Greek):
15 qr (US) = 15 × 833.81 Greek) = 12507 Greek)