Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang gamma

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị gamma [gamma]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
gamma [gamma]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

gamma

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang gamma

phần tư (Mỹ) [qr (US)] gamma [gamma]
0.01 qr (US) 113398092 gamma
0.10 qr (US) 1133980925 gamma
1 qr (US) 11339809250 gamma
2 qr (US) 22679618500 gamma
3 qr (US) 34019427750 gamma
5 qr (US) 56699046250 gamma
10 qr (US) 113398092500 gamma
20 qr (US) 226796185000 gamma
50 qr (US) 566990462500 gamma
100 qr (US) 1133980925000 gamma
1000 qr (US) 11339809250000 gamma

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang gamma

1 qr (US) = 11339809250 gamma

1 gamma = 0.000000 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to gamma:
15 qr (US) = 15 × 11339809250 gamma = 170097138750 gamma

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác