Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang centigram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị centigram [cg]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
centigram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang centigram
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | centigram [cg] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 11340 cg |
| 0.10 qr (US) | 113398 cg |
| 1 qr (US) | 1133981 cg |
| 2 qr (US) | 2267962 cg |
| 3 qr (US) | 3401943 cg |
| 5 qr (US) | 5669905 cg |
| 10 qr (US) | 11339809 cg |
| 20 qr (US) | 22679618 cg |
| 50 qr (US) | 56699046 cg |
| 100 qr (US) | 113398092 cg |
| 1000 qr (US) | 1133980925 cg |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang centigram
1 qr (US) = 1133981 cg
1 cg = 0.000001 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to cg:
15 qr (US) = 15 × 1133981 cg = 17009714 cg