Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

phần tư (Mỹ) [qr (US)] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 qr (US) 33.35 Greek)
0.10 qr (US) 333.52 Greek)
1 qr (US) 3335 Greek)
2 qr (US) 6670 Greek)
3 qr (US) 10006 Greek)
5 qr (US) 16676 Greek)
10 qr (US) 33352 Greek)
20 qr (US) 66705 Greek)
50 qr (US) 166762 Greek)
100 qr (US) 333524 Greek)
1000 qr (US) 3335238 Greek)

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 qr (US) = 3335 Greek)

1 Greek) = 0.000300 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to Greek):
15 qr (US) = 15 × 3335 Greek) = 50029 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác