Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 29.45 Roman) |
| 0.10 qr (US) | 294.54 Roman) |
| 1 qr (US) | 2945 Roman) |
| 2 qr (US) | 5891 Roman) |
| 3 qr (US) | 8836 Roman) |
| 5 qr (US) | 14727 Roman) |
| 10 qr (US) | 29454 Roman) |
| 20 qr (US) | 58908 Roman) |
| 50 qr (US) | 147270 Roman) |
| 100 qr (US) | 294540 Roman) |
| 1000 qr (US) | 2945405 Roman) |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
1 qr (US) = 2945 Roman)
1 Roman) = 0.000340 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to Roman):
15 qr (US) = 15 × 2945 Roman) = 44181 Roman)