Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang kiloton (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang kiloton (hệ mét)
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | kiloton (hệ mét) [kt] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 0.000000 kt |
| 0.10 qr (US) | 0.000001 kt |
| 1 qr (US) | 0.000011 kt |
| 2 qr (US) | 0.000023 kt |
| 3 qr (US) | 0.000034 kt |
| 5 qr (US) | 0.000057 kt |
| 10 qr (US) | 0.000113 kt |
| 20 qr (US) | 0.000227 kt |
| 50 qr (US) | 0.000567 kt |
| 100 qr (US) | 0.001134 kt |
| 1000 qr (US) | 0.0113 kt |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang kiloton (hệ mét)
1 qr (US) = 0.000011 kt
1 kt = 88185 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to kt:
15 qr (US) = 15 × 0.000011 kt = 0.000170 kt