Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang stone (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
stone (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang stone (Mỹ)
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | stone (Mỹ) [stone (US)] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 0.0200 stone (US) |
| 0.10 qr (US) | 0.2000 stone (US) |
| 1 qr (US) | 2.00 stone (US) |
| 2 qr (US) | 4.00 stone (US) |
| 3 qr (US) | 6.00 stone (US) |
| 5 qr (US) | 10.00 stone (US) |
| 10 qr (US) | 20.00 stone (US) |
| 20 qr (US) | 40.00 stone (US) |
| 50 qr (US) | 100.00 stone (US) |
| 100 qr (US) | 200.00 stone (US) |
| 1000 qr (US) | 2000 stone (US) |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang stone (Mỹ)
1 qr (US) = 2.00 stone (US)
1 stone (US) = 0.500000 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to stone (US):
15 qr (US) = 15 × 2.00 stone (US) = 30.00 stone (US)