Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

phần tư (Mỹ) [qr (US)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 qr (US) 0.005559 Greek)
0.10 qr (US) 0.0556 Greek)
1 qr (US) 0.5559 Greek)
2 qr (US) 1.11 Greek)
3 qr (US) 1.67 Greek)
5 qr (US) 2.78 Greek)
10 qr (US) 5.56 Greek)
20 qr (US) 11.12 Greek)
50 qr (US) 27.79 Greek)
100 qr (US) 55.59 Greek)
1000 qr (US) 555.87 Greek)

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 qr (US) = 0.555873 Greek)

1 Greek) = 1.80 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to Greek):
15 qr (US) = 15 × 0.555873 Greek) = 8.34 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác