Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang pound-lực giây vuông/feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị pound-lực giây vuông/feet [second/foot]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
pound-lực giây vuông/feet [second/foot]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

pound-lực giây vuông/feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang pound-lực giây vuông/feet

phần tư (Mỹ) [qr (US)] pound-lực giây vuông/feet [second/foot]
0.01 qr (US) 0.007770 second/foot
0.10 qr (US) 0.0777 second/foot
1 qr (US) 0.7770 second/foot
2 qr (US) 1.55 second/foot
3 qr (US) 2.33 second/foot
5 qr (US) 3.89 second/foot
10 qr (US) 7.77 second/foot
20 qr (US) 15.54 second/foot
50 qr (US) 38.85 second/foot
100 qr (US) 77.70 second/foot
1000 qr (US) 777.02 second/foot

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang pound-lực giây vuông/feet

1 qr (US) = 0.777024 second/foot

1 second/foot = 1.29 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to second/foot:
15 qr (US) = 15 × 0.777024 second/foot = 11.66 second/foot

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác