Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| phần tư (Mỹ) [qr (US)] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 qr (US) | 68289880907430010889961472 u |
| 0.10 qr (US) | 682898809074300040180137984 u |
| 1 qr (US) | 6828988090743000676679286784 u |
| 2 qr (US) | 13657976181486001353358573568 u |
| 3 qr (US) | 20486964272229002030037860352 u |
| 5 qr (US) | 34144940453715003383396433920 u |
| 10 qr (US) | 68289880907430006766792867840 u |
| 20 qr (US) | 136579761814860013533585735680 u |
| 50 qr (US) | 341449404537150033833964339200 u |
| 100 qr (US) | 682898809074300067667928678400 u |
| 1000 qr (US) | 6828988090743000958154263494656 u |
Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 qr (US) = 6828988090743000676679286784 u
1 u = 0.000000 qr (US)
Ví dụ
Convert 15 qr (US) to u:
15 qr (US) = 15 × 6828988090743000676679286784 u = 102434821361145010150189301760 u