Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang decigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị decigram [dg]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
decigram [dg]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

decigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang decigram

phần tư (Mỹ) [qr (US)] decigram [dg]
0.01 qr (US) 1134 dg
0.10 qr (US) 11340 dg
1 qr (US) 113398 dg
2 qr (US) 226796 dg
3 qr (US) 340194 dg
5 qr (US) 566990 dg
10 qr (US) 1133981 dg
20 qr (US) 2267962 dg
50 qr (US) 5669905 dg
100 qr (US) 11339809 dg
1000 qr (US) 113398092 dg

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang decigram

1 qr (US) = 113398 dg

1 dg = 0.000009 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to dg:
15 qr (US) = 15 × 113398 dg = 1700971 dg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác