Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

phần tư (Mỹ) [qr (US)] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 qr (US) 9.95 Hebrew)
0.10 qr (US) 99.47 Hebrew)
1 qr (US) 994.72 Hebrew)
2 qr (US) 1989 Hebrew)
3 qr (US) 2984 Hebrew)
5 qr (US) 4974 Hebrew)
10 qr (US) 9947 Hebrew)
20 qr (US) 19894 Hebrew)
50 qr (US) 49736 Hebrew)
100 qr (US) 99472 Hebrew)
1000 qr (US) 994720 Hebrew)

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 qr (US) = 994.72 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.001005 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to Hebrew):
15 qr (US) = 15 × 994.72 Hebrew) = 14921 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác