Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Mỹ) [qr (US)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

phần tư (Mỹ) [qr (US)] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 qr (US) 3.47 AT (UK)
0.10 qr (US) 34.71 AT (UK)
1 qr (US) 347.14 AT (UK)
2 qr (US) 694.27 AT (UK)
3 qr (US) 1041 AT (UK)
5 qr (US) 1736 AT (UK)
10 qr (US) 3471 AT (UK)
20 qr (US) 6943 AT (UK)
50 qr (US) 17357 AT (UK)
100 qr (US) 34714 AT (UK)
1000 qr (US) 347137 AT (UK)

Cách chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 qr (US) = 347.14 AT (UK)

1 AT (UK) = 0.002881 qr (US)

Ví dụ

Convert 15 qr (US) to AT (UK):
15 qr (US) = 15 × 347.14 AT (UK) = 5207 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác