Chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị tấn [t]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
tấn [t]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

tấn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn

phần tư (Anh) [qr (UK)] tấn [t]
0.01 qr (UK) 0.000127 t
0.10 qr (UK) 0.001270 t
1 qr (UK) 0.0127 t
2 qr (UK) 0.0254 t
3 qr (UK) 0.0381 t
5 qr (UK) 0.0635 t
10 qr (UK) 0.1270 t
20 qr (UK) 0.2540 t
50 qr (UK) 0.6350 t
100 qr (UK) 1.27 t
1000 qr (UK) 12.70 t

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn

1 qr (UK) = 0.012701 t

1 t = 78.74 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to t:
15 qr (UK) = 15 × 0.012701 t = 0.190509 t

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác