Chuyển đổi phần tư (Anh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
| phần tư (Anh) [qr (UK)] | mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 qr (UK) | 0.3735 Greek) |
| 0.10 qr (UK) | 3.74 Greek) |
| 1 qr (UK) | 37.35 Greek) |
| 2 qr (UK) | 74.71 Greek) |
| 3 qr (UK) | 112.06 Greek) |
| 5 qr (UK) | 186.77 Greek) |
| 10 qr (UK) | 373.55 Greek) |
| 20 qr (UK) | 747.09 Greek) |
| 50 qr (UK) | 1868 Greek) |
| 100 qr (UK) | 3735 Greek) |
| 1000 qr (UK) | 37355 Greek) |
Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 qr (UK) = 37.35 Greek)
1 Greek) = 0.026770 qr (UK)
Ví dụ
Convert 15 qr (UK) to Greek):
15 qr (UK) = 15 × 37.35 Greek) = 560.32 Greek)