Chuyển đổi phần tư (Anh) sang dekagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị dekagram [dag]
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
dekagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang dekagram
| phần tư (Anh) [qr (UK)] | dekagram [dag] |
|---|---|
| 0.01 qr (UK) | 12.70 dag |
| 0.10 qr (UK) | 127.01 dag |
| 1 qr (UK) | 1270 dag |
| 2 qr (UK) | 2540 dag |
| 3 qr (UK) | 3810 dag |
| 5 qr (UK) | 6350 dag |
| 10 qr (UK) | 12701 dag |
| 20 qr (UK) | 25401 dag |
| 50 qr (UK) | 63503 dag |
| 100 qr (UK) | 127006 dag |
| 1000 qr (UK) | 1270059 dag |
Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang dekagram
1 qr (UK) = 1270 dag
1 dag = 0.000787 qr (UK)
Ví dụ
Convert 15 qr (UK) to dag:
15 qr (UK) = 15 × 1270 dag = 19051 dag