Chuyển đổi phần tư (Anh) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang phần tư (Mỹ)

phần tư (Anh) [qr (UK)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 qr (UK) 0.0112 qr (US)
0.10 qr (UK) 0.1120 qr (US)
1 qr (UK) 1.12 qr (US)
2 qr (UK) 2.24 qr (US)
3 qr (UK) 3.36 qr (US)
5 qr (UK) 5.60 qr (US)
10 qr (UK) 11.20 qr (US)
20 qr (UK) 22.40 qr (US)
50 qr (UK) 56.00 qr (US)
100 qr (UK) 112.00 qr (US)
1000 qr (UK) 1120 qr (US)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang phần tư (Mỹ)

1 qr (UK) = 1.12 qr (US)

1 qr (US) = 0.892857 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to qr (US):
15 qr (UK) = 15 × 1.12 qr (US) = 16.80 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác