Chuyển đổi phần tư (Anh) sang gigagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị gigagram [Gg]
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
gigagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang gigagram
| phần tư (Anh) [qr (UK)] | gigagram [Gg] |
|---|---|
| 0.01 qr (UK) | 0.000000 Gg |
| 0.10 qr (UK) | 0.000001 Gg |
| 1 qr (UK) | 0.000013 Gg |
| 2 qr (UK) | 0.000025 Gg |
| 3 qr (UK) | 0.000038 Gg |
| 5 qr (UK) | 0.000064 Gg |
| 10 qr (UK) | 0.000127 Gg |
| 20 qr (UK) | 0.000254 Gg |
| 50 qr (UK) | 0.000635 Gg |
| 100 qr (UK) | 0.001270 Gg |
| 1000 qr (UK) | 0.0127 Gg |
Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang gigagram
1 qr (UK) = 0.000013 Gg
1 Gg = 78737 qr (UK)
Ví dụ
Convert 15 qr (UK) to Gg:
15 qr (UK) = 15 × 0.000013 Gg = 0.000191 Gg