Chuyển đổi phần tư (Anh) sang miligram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị miligram [mg]
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
miligram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang miligram
| phần tư (Anh) [qr (UK)] | miligram [mg] |
|---|---|
| 0.01 qr (UK) | 127006 mg |
| 0.10 qr (UK) | 1270059 mg |
| 1 qr (UK) | 12700586 mg |
| 2 qr (UK) | 25401173 mg |
| 3 qr (UK) | 38101759 mg |
| 5 qr (UK) | 63502932 mg |
| 10 qr (UK) | 127005864 mg |
| 20 qr (UK) | 254011727 mg |
| 50 qr (UK) | 635029318 mg |
| 100 qr (UK) | 1270058636 mg |
| 1000 qr (UK) | 12700586360 mg |
Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang miligram
1 qr (UK) = 12700586 mg
1 mg = 0.000000 qr (UK)
Ví dụ
Convert 15 qr (UK) to mg:
15 qr (UK) = 15 × 12700586 mg = 190508795 mg