Chuyển đổi phần tư (Anh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

phần tư (Anh) [qr (UK)] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 qr (UK) 0.3403 apothecary)
0.10 qr (UK) 3.40 apothecary)
1 qr (UK) 34.03 apothecary)
2 qr (UK) 68.06 apothecary)
3 qr (UK) 102.08 apothecary)
5 qr (UK) 170.14 apothecary)
10 qr (UK) 340.28 apothecary)
20 qr (UK) 680.56 apothecary)
50 qr (UK) 1701 apothecary)
100 qr (UK) 3403 apothecary)
1000 qr (UK) 34028 apothecary)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 qr (UK) = 34.03 apothecary)

1 apothecary) = 0.029388 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to apothecary):
15 qr (UK) = 15 × 34.03 apothecary) = 510.42 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác