Chuyển đổi phần tư (Anh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

phần tư (Anh) [qr (UK)] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 qr (UK) 2111 Roman)
0.10 qr (UK) 21113 Roman)
1 qr (UK) 211126 Roman)
2 qr (UK) 422253 Roman)
3 qr (UK) 633379 Roman)
5 qr (UK) 1055632 Roman)
10 qr (UK) 2111265 Roman)
20 qr (UK) 4222529 Roman)
50 qr (UK) 10556323 Roman)
100 qr (UK) 21112645 Roman)
1000 qr (UK) 211126455 Roman)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 qr (UK) = 211126 Roman)

1 Roman) = 0.000005 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to Roman):
15 qr (UK) = 15 × 211126 Roman) = 3166897 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác