Chuyển đổi phần tư (Anh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
| phần tư (Anh) [qr (UK)] | talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 qr (UK) | 0.003714 Hebrew) |
| 0.10 qr (UK) | 0.0371 Hebrew) |
| 1 qr (UK) | 0.3714 Hebrew) |
| 2 qr (UK) | 0.7427 Hebrew) |
| 3 qr (UK) | 1.11 Hebrew) |
| 5 qr (UK) | 1.86 Hebrew) |
| 10 qr (UK) | 3.71 Hebrew) |
| 20 qr (UK) | 7.43 Hebrew) |
| 50 qr (UK) | 18.57 Hebrew) |
| 100 qr (UK) | 37.14 Hebrew) |
| 1000 qr (UK) | 371.36 Hebrew) |
Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
1 qr (UK) = 0.371362 Hebrew)
1 Hebrew) = 2.69 qr (UK)
Ví dụ
Convert 15 qr (UK) to Hebrew):
15 qr (UK) = 15 × 0.371362 Hebrew) = 5.57 Hebrew)