Chuyển đổi phần tư (Anh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

phần tư (Anh) [qr (UK)] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 qr (UK) 11.14 Hebrew)
0.10 qr (UK) 111.41 Hebrew)
1 qr (UK) 1114 Hebrew)
2 qr (UK) 2228 Hebrew)
3 qr (UK) 3342 Hebrew)
5 qr (UK) 5570 Hebrew)
10 qr (UK) 11141 Hebrew)
20 qr (UK) 22282 Hebrew)
50 qr (UK) 55704 Hebrew)
100 qr (UK) 111409 Hebrew)
1000 qr (UK) 1114087 Hebrew)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 qr (UK) = 1114 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.000898 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to Hebrew):
15 qr (UK) = 15 × 1114 Hebrew) = 16711 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác