Chuyển đổi phần tư (Anh) sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị hạt [gr]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
hạt [gr]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang hạt

phần tư (Anh) [qr (UK)] hạt [gr]
0.01 qr (UK) 1960 gr
0.10 qr (UK) 19600 gr
1 qr (UK) 196000 gr
2 qr (UK) 392000 gr
3 qr (UK) 588000 gr
5 qr (UK) 980000 gr
10 qr (UK) 1960000 gr
20 qr (UK) 3920001 gr
50 qr (UK) 9800002 gr
100 qr (UK) 19600003 gr
1000 qr (UK) 196000030 gr

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang hạt

1 qr (UK) = 196000 gr

1 gr = 0.000005 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to gr:
15 qr (UK) = 15 × 196000 gr = 2940000 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác