Chuyển đổi phần tư (Anh) sang decigram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị decigram [dg]
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
decigram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang decigram
| phần tư (Anh) [qr (UK)] | decigram [dg] |
|---|---|
| 0.01 qr (UK) | 1270 dg |
| 0.10 qr (UK) | 12701 dg |
| 1 qr (UK) | 127006 dg |
| 2 qr (UK) | 254012 dg |
| 3 qr (UK) | 381018 dg |
| 5 qr (UK) | 635029 dg |
| 10 qr (UK) | 1270059 dg |
| 20 qr (UK) | 2540117 dg |
| 50 qr (UK) | 6350293 dg |
| 100 qr (UK) | 12700586 dg |
| 1000 qr (UK) | 127005864 dg |
Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang decigram
1 qr (UK) = 127006 dg
1 dg = 0.000008 qr (UK)
Ví dụ
Convert 15 qr (UK) to dg:
15 qr (UK) = 15 × 127006 dg = 1905088 dg