Chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

phần tư (Anh) [qr (UK)] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 qr (UK) 3.89 AT (UK)
0.10 qr (UK) 38.88 AT (UK)
1 qr (UK) 388.79 AT (UK)
2 qr (UK) 777.59 AT (UK)
3 qr (UK) 1166 AT (UK)
5 qr (UK) 1944 AT (UK)
10 qr (UK) 3888 AT (UK)
20 qr (UK) 7776 AT (UK)
50 qr (UK) 19440 AT (UK)
100 qr (UK) 38879 AT (UK)
1000 qr (UK) 388793 AT (UK)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 qr (UK) = 388.79 AT (UK)

1 AT (UK) = 0.002572 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to AT (UK):
15 qr (UK) = 15 × 388.79 AT (UK) = 5832 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác