Chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

phần tư (Anh) [qr (UK)] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 qr (UK) 4.35 AT (US)
0.10 qr (UK) 43.54 AT (US)
1 qr (UK) 435.45 AT (US)
2 qr (UK) 870.90 AT (US)
3 qr (UK) 1306 AT (US)
5 qr (UK) 2177 AT (US)
10 qr (UK) 4354 AT (US)
20 qr (UK) 8709 AT (US)
50 qr (UK) 21772 AT (US)
100 qr (UK) 43545 AT (US)
1000 qr (UK) 435449 AT (US)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 qr (UK) = 435.45 AT (US)

1 AT (US) = 0.002296 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to AT (US):
15 qr (UK) = 15 × 435.45 AT (US) = 6532 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác