Chuyển đổi phần tư (Anh) sang tạ (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

tạ (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang tạ (Mỹ)

phần tư (Anh) [qr (UK)] tạ (Mỹ) [hundredweight (US)]
0.01 qr (UK) 0.002800 hundredweight (US)
0.10 qr (UK) 0.0280 hundredweight (US)
1 qr (UK) 0.2800 hundredweight (US)
2 qr (UK) 0.5600 hundredweight (US)
3 qr (UK) 0.8400 hundredweight (US)
5 qr (UK) 1.40 hundredweight (US)
10 qr (UK) 2.80 hundredweight (US)
20 qr (UK) 5.60 hundredweight (US)
50 qr (UK) 14.00 hundredweight (US)
100 qr (UK) 28.00 hundredweight (US)
1000 qr (UK) 280.00 hundredweight (US)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang tạ (Mỹ)

1 qr (UK) = 0.280000 hundredweight (US)

1 hundredweight (US) = 3.57 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to hundredweight (US):
15 qr (UK) = 15 × 0.280000 hundredweight (US) = 4.20 hundredweight (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác