Chuyển đổi phần tư (Anh) sang centigram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị centigram [cg]
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
centigram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang centigram
| phần tư (Anh) [qr (UK)] | centigram [cg] |
|---|---|
| 0.01 qr (UK) | 12701 cg |
| 0.10 qr (UK) | 127006 cg |
| 1 qr (UK) | 1270059 cg |
| 2 qr (UK) | 2540117 cg |
| 3 qr (UK) | 3810176 cg |
| 5 qr (UK) | 6350293 cg |
| 10 qr (UK) | 12700586 cg |
| 20 qr (UK) | 25401173 cg |
| 50 qr (UK) | 63502932 cg |
| 100 qr (UK) | 127005864 cg |
| 1000 qr (UK) | 1270058636 cg |
Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang centigram
1 qr (UK) = 1270059 cg
1 cg = 0.000001 qr (UK)
Ví dụ
Convert 15 qr (UK) to cg:
15 qr (UK) = 15 × 1270059 cg = 19050880 cg