Chuyển đổi phần tư (Anh) sang gram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị gram [g]
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
gram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang gram
| phần tư (Anh) [qr (UK)] | gram [g] |
|---|---|
| 0.01 qr (UK) | 127.01 g |
| 0.10 qr (UK) | 1270 g |
| 1 qr (UK) | 12701 g |
| 2 qr (UK) | 25401 g |
| 3 qr (UK) | 38102 g |
| 5 qr (UK) | 63503 g |
| 10 qr (UK) | 127006 g |
| 20 qr (UK) | 254012 g |
| 50 qr (UK) | 635029 g |
| 100 qr (UK) | 1270059 g |
| 1000 qr (UK) | 12700586 g |
Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang gram
1 qr (UK) = 12701 g
1 g = 0.000079 qr (UK)
Ví dụ
Convert 15 qr (UK) to g:
15 qr (UK) = 15 × 12701 g = 190509 g