Chuyển đổi phần tư (Anh) sang scruple (dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang scruple (dược sĩ)
| phần tư (Anh) [qr (UK)] | scruple (dược sĩ) [s.ap] |
|---|---|
| 0.01 qr (UK) | 98.00 s.ap |
| 0.10 qr (UK) | 980.00 s.ap |
| 1 qr (UK) | 9800 s.ap |
| 2 qr (UK) | 19600 s.ap |
| 3 qr (UK) | 29400 s.ap |
| 5 qr (UK) | 49000 s.ap |
| 10 qr (UK) | 98000 s.ap |
| 20 qr (UK) | 196000 s.ap |
| 50 qr (UK) | 490000 s.ap |
| 100 qr (UK) | 980000 s.ap |
| 1000 qr (UK) | 9800000 s.ap |
Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang scruple (dược sĩ)
1 qr (UK) = 9800 s.ap
1 s.ap = 0.000102 qr (UK)
Ví dụ
Convert 15 qr (UK) to s.ap:
15 qr (UK) = 15 × 9800 s.ap = 147000 s.ap