Chuyển đổi phần tư (Anh) sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
quintal (hệ mét) [cwt]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang quintal (hệ mét)

phần tư (Anh) [qr (UK)] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 qr (UK) 0.001270 cwt
0.10 qr (UK) 0.0127 cwt
1 qr (UK) 0.1270 cwt
2 qr (UK) 0.2540 cwt
3 qr (UK) 0.3810 cwt
5 qr (UK) 0.6350 cwt
10 qr (UK) 1.27 cwt
20 qr (UK) 2.54 cwt
50 qr (UK) 6.35 cwt
100 qr (UK) 12.70 cwt
1000 qr (UK) 127.01 cwt

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang quintal (hệ mét)

1 qr (UK) = 0.127006 cwt

1 cwt = 7.87 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to cwt:
15 qr (UK) = 15 × 0.127006 cwt = 1.91 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác